| MOQ: | có thể đàm phán |
| giá bán: | negotiable |
| tiêu chuẩn đóng gói: | màng nhựa và pallet gỗ |
| Thời gian giao hàng: | 10-15 ngày |
| Phương thức thanh toán: | EXW, FOB, CIF, DDU, DDP |
| khả năng cung cấp: | 30000 mét vuông mỗi tháng |
| Các mục thử nghiệm | Kết quả thử nghiệm | Tiêu chuẩn GB36246-2018 |
| Hỗn độ sốc | 42 | 35-50 |
| Phạm vi biến dạng dọc | 1.4 | 0.6-3.0mm |
| Sự kéo dài khi phá vỡ | 104 | ≥ 40% |
| Sức kéo | 0.8 | ≥0,4Mpa |
| Giá trị chống trượt | 62 | ≥47 (kiểm tra ẩm) |
| Đánh giá khả năng cháy | Tôi... | Tôi... |
| Độ bền chống thời tiết của bề mặt vật liệu tổng hợp (sau khi đèn xenon lão hóa 500h) | 0.7 | Độ bền kéo ≥0,4Mpa |
| 80 | Độ kéo dài khi vỡ ≥ 40% |
![]()
![]()
![]()
![]()
| MOQ: | có thể đàm phán |
| giá bán: | negotiable |
| tiêu chuẩn đóng gói: | màng nhựa và pallet gỗ |
| Thời gian giao hàng: | 10-15 ngày |
| Phương thức thanh toán: | EXW, FOB, CIF, DDU, DDP |
| khả năng cung cấp: | 30000 mét vuông mỗi tháng |
| Các mục thử nghiệm | Kết quả thử nghiệm | Tiêu chuẩn GB36246-2018 |
| Hỗn độ sốc | 42 | 35-50 |
| Phạm vi biến dạng dọc | 1.4 | 0.6-3.0mm |
| Sự kéo dài khi phá vỡ | 104 | ≥ 40% |
| Sức kéo | 0.8 | ≥0,4Mpa |
| Giá trị chống trượt | 62 | ≥47 (kiểm tra ẩm) |
| Đánh giá khả năng cháy | Tôi... | Tôi... |
| Độ bền chống thời tiết của bề mặt vật liệu tổng hợp (sau khi đèn xenon lão hóa 500h) | 0.7 | Độ bền kéo ≥0,4Mpa |
| 80 | Độ kéo dài khi vỡ ≥ 40% |
![]()
![]()
![]()
![]()