| MOQ: | 100 mét vuông |
| giá bán: | negotiable |
| tiêu chuẩn đóng gói: | Pallet với màng nhựa |
| Thời gian giao hàng: | 10-30 ngày làm việc |
| Phương thức thanh toán: | L/C, T/T, Western Union |
| khả năng cung cấp: | 40000 mét vuông mỗi tháng |
Ưu điểm
| Các vật liệu thử nghiệm | Giá trị tiêu chuẩn | Kết quả thử nghiệm |
| Hỗn độ đè bẹp (%) | 35~50 | 39 |
| Phạm vi biến dạng dọc (mm) | 0.6~3.0 | 1.2 |
| Giá trị chống trượt ((BPM,20°C) | ≥ 47 (kiểm tra ẩm) | 62 |
| Độ bền kéo (MPa) | ≥ 0.4 | 0.8 |
| Sự kéo dài tại thời điểm ngắt (%) | 40 | 104 |
| Đánh giá khả năng cháy | Tôi... | Tôi... |
| MOQ: | 100 mét vuông |
| giá bán: | negotiable |
| tiêu chuẩn đóng gói: | Pallet với màng nhựa |
| Thời gian giao hàng: | 10-30 ngày làm việc |
| Phương thức thanh toán: | L/C, T/T, Western Union |
| khả năng cung cấp: | 40000 mét vuông mỗi tháng |
Ưu điểm
| Các vật liệu thử nghiệm | Giá trị tiêu chuẩn | Kết quả thử nghiệm |
| Hỗn độ đè bẹp (%) | 35~50 | 39 |
| Phạm vi biến dạng dọc (mm) | 0.6~3.0 | 1.2 |
| Giá trị chống trượt ((BPM,20°C) | ≥ 47 (kiểm tra ẩm) | 62 |
| Độ bền kéo (MPa) | ≥ 0.4 | 0.8 |
| Sự kéo dài tại thời điểm ngắt (%) | 40 | 104 |
| Đánh giá khả năng cháy | Tôi... | Tôi... |